| tiếng Việt | vie-000 |
| hoàn cảnh | |
| Universal Networking Language | art-253 | atmosphere(icl>condition>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | atmosphere(icl>gas>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | atmosphere(icl>region>thing) |
| English | eng-000 | atmosphere |
| English | eng-000 | case |
| English | eng-000 | circumstance |
| English | eng-000 | circumstances |
| English | eng-000 | circumstantial |
| English | eng-000 | condition |
| English | eng-000 | element |
| English | eng-000 | environment |
| English | eng-000 | estate |
| English | eng-000 | evironment |
| English | eng-000 | it |
| English | eng-000 | line |
| English | eng-000 | media |
| English | eng-000 | medium |
| English | eng-000 | pickle |
| English | eng-000 | plight |
| English | eng-000 | situation |
| English | eng-000 | station |
| français | fra-000 | ambiance |
| français | fra-000 | atmosphère |
| français | fra-000 | cadre |
| français | fra-000 | circonstance |
| français | fra-000 | climat |
| français | fra-000 | condition |
| français | fra-000 | conjoncture |
| français | fra-000 | contexte |
| français | fra-000 | encadrement |
| français | fra-000 | situation |
| français | fra-000 | équipage |
| italiano | ita-000 | circostanza |
| italiano | ita-000 | condizione |
| italiano | ita-000 | situazione |
| bokmål | nob-000 | klikk |
| bokmål | nob-000 | kår |
| bokmål | nob-000 | omstendighet |
| bokmål | nob-000 | tilfelle |
| русский | rus-000 | атмосфера |
| русский | rus-000 | контекст |
| русский | rus-000 | конъюнктура |
| русский | rus-000 | обстановка |
| русский | rus-000 | ситуация |
| русский | rus-000 | среда |
| tiếng Việt | vie-000 | bầu không khí |
| tiếng Việt | vie-000 | bối cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống nói chung |
| tiếng Việt | vie-000 | cách tiến hành |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh huống |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngộ |
| tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
| tiếng Việt | vie-000 | cục thế |
| tiếng Việt | vie-000 | do hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | không khí |
| tiếng Việt | vie-000 | môi trường |
| tiếng Việt | vie-000 | những vật xung quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh sống |
| tiếng Việt | vie-000 | trường hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng huống |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái |
| tiếng Việt | vie-000 | tuỳ theo hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tình cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tình huống |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình chung |
| tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
| tiếng Việt | vie-000 | tình tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đường lối |
| 𡨸儒 | vie-001 | 環境 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | atmosfera |
