| tiếng Việt | vie-000 |
| tình thế | |
| Universal Networking Language | art-253 | situation(icl>state>abstract_thing,obj>thing,aoj>thing) |
| English | eng-000 | ball game |
| English | eng-000 | case |
| English | eng-000 | condition |
| English | eng-000 | conjuncture |
| English | eng-000 | lie |
| English | eng-000 | line |
| English | eng-000 | posture |
| English | eng-000 | situation |
| English | eng-000 | way |
| français | fra-000 | condition |
| français | fra-000 | position |
| français | fra-000 | situation |
| français | fra-000 | terrain |
| italiano | ita-000 | circostanziato |
| italiano | ita-000 | posizione |
| italiano | ita-000 | situazione |
| bokmål | nob-000 | forbindelse |
| bokmål | nob-000 | forhold |
| bokmål | nob-000 | omstendighet |
| bokmål | nob-000 | situasjon |
| русский | rus-000 | конъюнктура |
| русский | rus-000 | обстановка |
| русский | rus-000 | ситуация |
| tiếng Việt | vie-000 | bầu không khí |
| tiếng Việt | vie-000 | bối cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cách tiến hành |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh huống |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh ngộ |
| tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
| tiếng Việt | vie-000 | cục thế |
| tiếng Việt | vie-000 | giả thuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | giả định |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thể |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tình |
| tiếng Việt | vie-000 | trường hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng huống |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái |
| tiếng Việt | vie-000 | tình cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tình huống |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đường lối |
| 𡨸儒 | vie-001 | 情勢 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | keadaan |
