tiếng Việt | vie-000 |
ngăn |
aršatten č’at | aqc-000 | mešajetkul as |
Mapudungun | arn-000 | katrütun |
Universal Networking Language | art-253 | compartment(icl>room>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | compartment(icl>storage_space>thing) |
LWT Code | art-257 | 19.59 |
Kaliʼna | car-000 | akoʼto |
普通话 | cmn-000 | 防止 |
普通话 | cmn-000 | 阻止 |
Hànyǔ | cmn-003 | fang2zhi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | zu3zhi3 |
seselwa | crs-000 | anpese |
seselwa | crs-000 | zennen |
dolnoserbska reč | dsb-000 | zadoraś |
dolnoserbska reč | dsb-000 | zajźowaś |
English | eng-000 | Hinder |
English | eng-000 | case |
English | eng-000 | cell |
English | eng-000 | compartment |
English | eng-000 | divide |
English | eng-000 | drawer |
English | eng-000 | flat |
English | eng-000 | get apart. to prevent |
English | eng-000 | impound |
English | eng-000 | obstruct |
English | eng-000 | part |
English | eng-000 | prevent |
English | eng-000 | stall |
English | eng-000 | stem |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | box |
français | fra-000 | case |
français | fra-000 | cloisonner |
français | fra-000 | compartiment |
français | fra-000 | compartimenter |
français | fra-000 | contenir |
français | fra-000 | division |
français | fra-000 | empêcher |
français | fra-000 | entraver |
français | fra-000 | fermer |
français | fra-000 | loge |
français | fra-000 | se défendre |
français | fra-000 | séparer |
diutisk | goh-000 | biwerien |
Gurindji | gue-000 | jart pa- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | kaʔees |
Hausa | hau-000 | hánàa |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | pale |
bahasa Indonesia | ind-000 | mencegah |
bahasa Indonesia | ind-000 | menghalangI |
Iraqw | irk-000 | ilaa/ |
italiano | ita-000 | casella |
italiano | ita-000 | chiudere |
italiano | ita-000 | compartimento |
italiano | ita-000 | contenere |
italiano | ita-000 | intercludere |
italiano | ita-000 | scompartimento |
italiano | ita-000 | scomparto |
日本語 | jpn-000 | 防ぐ |
日本語 | jpn-000 | 阻止 |
Nihongo | jpn-001 | fusegu |
Nihongo | jpn-001 | soshi |
Jupda | jup-000 | dʼoʔyahãʔ- |
bežƛʼalas mic | kap-001 | kalkal bow- |
Q’eqchi’ | kek-000 | ramok |
Q’eqchi’ | kek-000 | romok |
Kanuri | knc-000 | dàptə́gə́ |
Hmoob Dawb | mww-000 | tiv thaiv |
Nederlands | nld-000 | verhinderen |
Nederlands | nld-000 | weerhouden |
Manang | nmm-000 | 1jelʌ 1a-pĩ |
bokmål | nob-000 | isolere |
bokmål | nob-000 | kupe |
bokmål | nob-000 | lomme |
Orochon | orh-000 | mʊlan- |
Hñähñu | ote-000 | kʼatsʼi |
fiteny Malagasy | plt-000 | manampontsàmpona |
fiteny Malagasy | plt-000 | misàkana |
Impapura | qvi-000 | jarkana |
Riff | rif-000 | mnəʕ |
Riff | rif-000 | ssənžəm |
Selice Romani | rmc-002 | vídinen |
română | ron-000 | a poticni |
română | ron-000 | a împiedica |
русский | rus-000 | вмешиваться |
русский | rus-000 | загораживать |
русский | rus-000 | заграждать |
русский | rus-000 | купе |
русский | rus-000 | купированный |
русский | rus-000 | мешать |
русский | rus-000 | отговаривать |
русский | rus-000 | отделение |
русский | rus-000 | отсек |
русский | rus-000 | перекрывать |
русский | rus-000 | перекрытие |
русский | rus-000 | перерезать |
русский | rus-000 | полка |
русский | rus-000 | преграждать |
русский | rus-000 | секционный |
русский | rus-000 | секция |
русский | rus-000 | стойло |
русский | rus-000 | унимать |
русский | rus-000 | этажерка |
Saxa tyla | sah-001 | meheydeː |
Saxa tyla | sah-001 | χargɨstaː |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | е̄кхэллэ |
Saamáka | srm-000 | tapá |
Kiswahili | swh-000 | -zuia |
Takia | tbc-000 | -grani |
ภาษาไทย | tha-000 | ป้องกัน |
phasa thai | tha-001 | pɔ̂ŋkan |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | metzʼta |
tiếng Việt | vie-000 | bloc |
tiếng Việt | vie-000 | blôc |
tiếng Việt | vie-000 | buồng |
tiếng Việt | vie-000 | bàn ra |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | can |
tiếng Việt | vie-000 | can gián |
tiếng Việt | vie-000 | can ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che khuất |
tiếng Việt | vie-000 | cho đỗ lại |
tiếng Việt | vie-000 | chận |
tiếng Việt | vie-000 | chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chắn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng làm ... |
tiếng Việt | vie-000 | chặn |
tiếng Việt | vie-000 | chặn đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cu-pê |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | căn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | cản |
tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | cấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | gian |
tiếng Việt | vie-000 | giá |
tiếng Việt | vie-000 | hòm |
tiếng Việt | vie-000 | hộc |
tiếng Việt | vie-000 | hộp |
tiếng Việt | vie-000 | khoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên ca |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | kệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | lấp |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | ngáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn riêng |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn tủ |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | phần |
tiếng Việt | vie-000 | phần đã chia |
tiếng Việt | vie-000 | toa |
tiếng Việt | vie-000 | túi |
tiếng Việt | vie-000 | tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xích đông |
tiếng Việt | vie-000 | án ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | ô |
tiếng Việt | vie-000 | ô ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị |
tiếng Việt | vie-000 | đừng |
tiếng Việt | vie-000 | ổ |
Yoem Noki | yaq-000 | ejtorbaroa |
Yoem Noki | yaq-000 | prebiniaroa |
Yoem Noki | yaq-000 | tejwa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | petak |