| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ quỹ | |
| English | eng-000 | cashier |
| English | eng-000 | officer |
| français | fra-000 | caissier |
| français | fra-000 | trésorier |
| bokmål | nob-000 | kasserer |
| tiếng Việt | vie-000 | giám đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | thu ngân viên |
| tiếng Việt | vie-000 | thư ký |
| 𡨸儒 | vie-001 | 守櫃 |
