PanLinx

tiếng Việtvie-000
cách chức
Englisheng-000cashier
Englisheng-000deprive
Englisheng-000disgrace
Englisheng-000dismiss
Englisheng-000dismiss from office
Englisheng-000displace
Englisheng-000fire
Englisheng-000relieve of one’s function
Englisheng-000remove
Englisheng-000sack
Englisheng-000unseat
françaisfra-000casser
françaisfra-000destituer
françaisfra-000dégommer
françaisfra-000dégrader
françaisfra-000démettre
françaisfra-000limoger
françaisfra-000révoquer
françaisfra-000se dégonfler
italianoita-000defenestrare
italianoita-000deporre
italianoita-000destituire
italianoita-000esautorare
italianoita-000revocare
italianoita-000rimuovere
italianoita-000silurare
italianoita-000spodestare
bokmålnob-000avsette
русскийrus-000освобождение
русскийrus-000отставка
русскийrus-000отстранение
русскийrus-000отстранять
русскийrus-000смещать
русскийrus-000смещение
tiếng Việtvie-000bãi chức
tiếng Việtvie-000bãi miễn
tiếng Việtvie-000cho thôi
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000cất chức
tiếng Việtvie-000cắt chức
tiếng Việtvie-000giáng chức
tiếng Việtvie-000gạt bỏ
tiếng Việtvie-000huyền chức
tiếng Việtvie-000hạ bệ
tiếng Việtvie-000loại ra
tiếng Việtvie-000làm mất ghế
tiếng Việtvie-000phế bỏ
tiếng Việtvie-000phế truất
tiếng Việtvie-000sa thải
tiếng Việtvie-000thuyên chuyển
tiếng Việtvie-000thải
tiếng Việtvie-000thải hồi
tiếng Việtvie-000thải ra
tiếng Việtvie-000truất phế
tiếng Việtvie-000tước quyền
tiếng Việtvie-000tước quyền lực
tiếng Việtvie-000đuổi
𡨸儒vie-001革職


PanLex

PanLex-PanLinx