| tiếng Việt | vie-000 |
| bản in đúc | |
| English | eng-000 | cast |
| English | eng-000 | stereo |
| English | eng-000 | stereotype |
| français | fra-000 | cliché |
| tiếng Việt | vie-000 | clisê |
| tiếng Việt | vie-000 | khuôn đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | mẫu đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | vật đúc |
