tiếng Việt | vie-000 |
bố cục |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | arrangement |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | lay out |
English | eng-000 | lay-out |
français | fra-000 | affabulation |
français | fra-000 | composition |
français | fra-000 | ordonnance |
français | fra-000 | plan |
русский | rus-000 | композиция |
русский | rus-000 | компоновать |
русский | rus-000 | компоновка |
русский | rus-000 | оформление |
русский | rus-000 | оформлять |
русский | rus-000 | располагать |
русский | rus-000 | располагаться |
tiếng Việt | vie-000 | bài trí |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | phối trí |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
𡨸儒 | vie-001 | 佈局 |
𡨸儒 | vie-001 | 布局 |