tiếng Việt | vie-000 |
nét |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | colour |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | expression |
English | eng-000 | feature |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | lineament |
English | eng-000 | savour |
English | eng-000 | streak |
English | eng-000 | stroke |
English | eng-000 | touch |
English | eng-000 | trait |
français | fra-000 | dessin |
français | fra-000 | net |
français | fra-000 | point |
français | fra-000 | style |
français | fra-000 | trait |
italiano | ita-000 | crespa |
italiano | ita-000 | espressione |
italiano | ita-000 | tratto |
bokmål | nob-000 | trekk |
русский | rus-000 | отпечаток |
русский | rus-000 | черта |
русский | rus-000 | черточка |
русский | rus-000 | штрих |
русский | rus-000 | штриховка |
tiếng Việt | vie-000 | bút pháp |
tiếng Việt | vie-000 | chất |
tiếng Việt | vie-000 | dấu in |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | dấu ấn |
tiếng Việt | vie-000 | dợn |
tiếng Việt | vie-000 | giọng |
tiếng Việt | vie-000 | gạch |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | lằn xếp nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngón |
tiếng Việt | vie-000 | nét mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nét vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nét vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nết |
tiếng Việt | vie-000 | sắc thái |
tiếng Việt | vie-000 | thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | văn phong |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vết |
tiếng Việt | vie-000 | vết nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | vệt dài |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đường nét |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |