| tiếng Việt | vie-000 |
| tính tình | |
| Universal Networking Language | art-253 | disposition(icl>nature>thing) |
| English | eng-000 | cast |
| English | eng-000 | constitution |
| English | eng-000 | disposition |
| English | eng-000 | fiber |
| English | eng-000 | fibre |
| English | eng-000 | grain |
| English | eng-000 | habit |
| English | eng-000 | habitude |
| English | eng-000 | kidney |
| English | eng-000 | mood |
| English | eng-000 | mould |
| English | eng-000 | temper |
| français | fra-000 | caractère |
| français | fra-000 | humeur |
| français | fra-000 | tempérament |
| italiano | ita-000 | faziosità |
| italiano | ita-000 | stampo |
| italiano | ita-000 | temperamento |
| bokmål | nob-000 | gemytt |
| bokmål | nob-000 | lune |
| bokmål | nob-000 | lynne |
| bokmål | nob-000 | mot |
| bokmål | nob-000 | side |
| bokmål | nob-000 | sinnelag |
| русский | rus-000 | натура |
| русский | rus-000 | нрав |
| русский | rus-000 | облик |
| русский | rus-000 | характер |
| español | spa-000 | disposición |
| tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
| tiếng Việt | vie-000 | bản tính |
| tiếng Việt | vie-000 | chữ |
| tiếng Việt | vie-000 | cá tính |
| tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hạng |
| tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | khí chất |
| tiếng Việt | vie-000 | khí sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | loại |
| tiếng Việt | vie-000 | nét |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tình khí |
| tiếng Việt | vie-000 | tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cách |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khí |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nết |
| tiếng Việt | vie-000 | tĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tư chất |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 性情 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pembawaan |
