tiếng Việt | vie-000 |
thiên hướng |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | disposition |
English | eng-000 | inclination |
English | eng-000 | instinct |
English | eng-000 | leaning |
English | eng-000 | penchant |
English | eng-000 | proclivity |
English | eng-000 | proneness |
English | eng-000 | propensity |
English | eng-000 | tendency |
English | eng-000 | turn |
English | eng-000 | vocation |
français | fra-000 | disposition |
français | fra-000 | penchant |
français | fra-000 | pente |
français | fra-000 | propension |
français | fra-000 | prédisposition |
français | fra-000 | vocation |
italiano | ita-000 | predisposizione |
italiano | ita-000 | vocazione |
русский | rus-000 | крен |
русский | rus-000 | приверженность |
русский | rus-000 | склонность |
русский | rus-000 | уклон |
tiếng Việt | vie-000 | bẩm tính |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng lệch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | ngả về |
tiếng Việt | vie-000 | nét |
tiếng Việt | vie-000 | năng khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | thiện cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tố bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tố tính |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ý định |
tiếng Việt | vie-000 | đi chệch |