tiếng Việt | vie-000 |
sắc thái |
Universal Networking Language | art-253 | nuance(icl>meaning>thing) |
English | eng-000 | aspect |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | colour |
English | eng-000 | colouring |
English | eng-000 | colouring shade of meaning |
English | eng-000 | nuance |
English | eng-000 | shade |
English | eng-000 | shading |
français | fra-000 | nuance |
italiano | ita-000 | sfumatura |
bokmål | nob-000 | farge |
bokmål | nob-000 | nyanse |
русский | rus-000 | налет |
русский | rus-000 | нюанс |
русский | rus-000 | окраска |
русский | rus-000 | отлив |
русский | rus-000 | оттенок |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | màu |
tiếng Việt | vie-000 | màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | màu sắc đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | nét |
tiếng Việt | vie-000 | sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơi khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |
𡨸儒 | vie-001 | 色彩 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | nuansa |