tiếng Việt | vie-000 |
đánh gục |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | crush |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | drop |
English | eng-000 | dump |
English | eng-000 | get down |
English | eng-000 | knock-down |
English | eng-000 | mill |
English | eng-000 | prostrate |
English | eng-000 | shellac |
français | fra-000 | abattre |
français | fra-000 | mettre knock-out |
tiếng Việt | vie-000 | bắn rơi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt hàng phục |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đổ |
tiếng Việt | vie-000 | giâ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | lật nhào |
tiếng Việt | vie-000 | lật đổ |
tiếng Việt | vie-000 | thắng được |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | tẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh ngâ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh ngã |
tiếng Việt | vie-000 | đánh quỵ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |