| tiếng Việt | vie-000 |
| thắng được | |
| English | eng-000 | cast |
| italiano | ita-000 | vincere |
| bokmål | nob-000 | ubeseira |
| bokmål | nob-000 | ubeseiret |
| русский | rus-000 | сладить |
| русский | rus-000 | управляться |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa ai chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | hơn được |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất phục được |
| tiếng Việt | vie-000 | làm được |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng cuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | trị được |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh gục |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh ngã |
