PanLinx

tiếng Việtvie-000
rụng
U+art-2546E67
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003yǒng
Englisheng-000cast
Englisheng-000drop
Englisheng-000fall
Englisheng-000gush forth
Englisheng-000rise
Englisheng-000shack
Englisheng-000shed
Englisheng-000well up
françaisfra-000caduc
françaisfra-000caduque
françaisfra-000tomber
françaisfra-000tombé
italianoita-000cadere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001waku
Nihongojpn-001you
Nihongojpn-001yuu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yong
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002iǒng
bokmålnob-000fall
bokmålnob-000falle
bokmålnob-000felle
русскийrus-000вылезать
русскийrus-000выпадение
русскийrus-000облетать
русскийrus-000опадать
русскийrus-000осыпаться
русскийrus-000ронять
русскийrus-000скидывать
tiếng Việtvie-000lột
tiếng Việtvie-000ngã
tiếng Việtvie-000rơi
tiếng Việtvie-000rơi rụng
tiếng Việtvie-000rớt
tiếng Việtvie-000sa
tiếng Việtvie-000sớm rụng
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000sự rơi
tiếng Việtvie-000trút
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000đẻ non
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jung2


PanLex

PanLex-PanLinx