| tiếng Việt | vie-000 |
| cứng cỏi | |
| English | eng-000 | cast-iron |
| English | eng-000 | firm |
| English | eng-000 | gritty |
| English | eng-000 | hard |
| English | eng-000 | iron |
| English | eng-000 | strong-minded |
| English | eng-000 | strong-willed |
| English | eng-000 | tough |
| English | eng-000 | unbending |
| English | eng-000 | unyielding |
| français | fra-000 | brave |
| français | fra-000 | solide |
| français | fra-000 | énergique |
| bokmål | nob-000 | massiv |
| tiếng Việt | vie-000 | bạo dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
| tiếng Việt | vie-000 | chi li |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
| tiếng Việt | vie-000 | dày dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | gan góc |
| tiếng Việt | vie-000 | gang thép |
| tiếng Việt | vie-000 | hà khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | hắc |
| tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu nhượng bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | không mệt mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sắt đá |
