| tiếng Việt | vie-000 |
| catanhet | |
| English | eng-000 | castanet |
| français | fra-000 | castagnettes |
| italiano | ita-000 | nacchere |
| русский | rus-000 | кастаньеты |
| tiếng Việt | vie-000 | castanets |
| tiếng Việt | vie-000 | phách |
| tiếng Việt | vie-000 | quả lắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sứa |
