tiếng Việt | vie-000 |
người bị ruồng bỏ |
English | eng-000 | castaway |
français | fra-000 | abandonné |
français | fra-000 | paria |
русский | rus-000 | отверденный |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bơ vơ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ sống bơ vơ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị khinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng khổ |