tiếng Việt | vie-000 |
đẳng cấp |
Universal Networking Language | art-253 | caste(icl>class>thing) |
English | eng-000 | caste |
English | eng-000 | estate |
English | eng-000 | etate |
English | eng-000 | hierarchy |
English | eng-000 | level |
English | eng-000 | rank |
français | fra-000 | caste |
français | fra-000 | ordre |
français | fra-000 | état |
italiano | ita-000 | casta |
bokmål | nob-000 | klasse |
русский | rus-000 | иерархический |
русский | rus-000 | иерархия |
русский | rus-000 | каста |
русский | rus-000 | кастовый |
русский | rus-000 | сословие |
русский | rus-000 | сословный |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bậc |
tiếng Việt | vie-000 | giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | hạng |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm phái |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc |
tiếng Việt | vie-000 | trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp |
𡨸儒 | vie-001 | 等級 |