| tiếng Việt | vie-000 |
| gọt giũa | |
| English | eng-000 | castigate |
| English | eng-000 | chasten |
| English | eng-000 | file |
| English | eng-000 | polish with great care |
| English | eng-000 | smooth |
| français | fra-000 | aiguiser |
| français | fra-000 | châtier |
| français | fra-000 | fignoler |
| français | fra-000 | limer |
| français | fra-000 | lécher |
| français | fra-000 | polir |
| français | fra-000 | tarabiscoter |
| русский | rus-000 | обтесывать |
| русский | rus-000 | отрабатывать |
| русский | rus-000 | отработка |
| русский | rus-000 | оттачивать |
| русский | rus-000 | отточенный |
| русский | rus-000 | отшилифовывать |
| русский | rus-000 | отшлифовывать |
| русский | rus-000 | чеканный |
| русский | rus-000 | шлифовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bạt quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xong hẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | mài giũa |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn giũa |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
| tiếng Việt | vie-000 | trau truốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vạc quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | điêu luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | đẽo gọt |
| tiếng Việt | vie-000 | đẽo nhẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | đẽo quanh |
