| tiếng Việt | vie-000 |
| lâu dài | |
| English | eng-000 | castle |
| English | eng-000 | enduring |
| English | eng-000 | lasting |
| English | eng-000 | long-term |
| English | eng-000 | permanent |
| français | fra-000 | long |
| français | fra-000 | longue durée |
| français | fra-000 | pérenne |
| français | fra-000 | qui dure longtemps |
| italiano | ita-000 | duraturo |
| italiano | ita-000 | stabilmente |
| bokmål | nob-000 | holdbar |
| bokmål | nob-000 | holdbarhet |
| bokmål | nob-000 | langvarig |
| bokmål | nob-000 | lenge |
| bokmål | nob-000 | varig |
| русский | rus-000 | длинный |
| русский | rus-000 | длительный |
| русский | rus-000 | долгий |
| русский | rus-000 | долго |
| русский | rus-000 | долговременный |
| русский | rus-000 | долгота |
| русский | rus-000 | надолго |
| русский | rus-000 | подолгу |
| русский | rus-000 | продолжительный |
| tiếng Việt | vie-000 | bền |
| tiếng Việt | vie-000 | bền bĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | cách thường xuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | dài |
| tiếng Việt | vie-000 | dài dòng |
| tiếng Việt | vie-000 | dài hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | dài ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
| tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu bền |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu đời |
| tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bền bĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thường trực |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian lấu |
| tiếng Việt | vie-000 | trường cửu |
| tiếng Việt | vie-000 | trường kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
