| tiếng Việt | vie-000 |
| nạn nhân | |
| English | eng-000 | casualty |
| English | eng-000 | victim |
| français | fra-000 | jouet |
| français | fra-000 | victime |
| italiano | ita-000 | vittima |
| bokmål | nob-000 | offer |
| русский | rus-000 | жертва |
| русский | rus-000 | пострадавший |
| русский | rus-000 | потерпевший |
| tiếng Việt | vie-000 | người bị chết vì |
| tiếng Việt | vie-000 | người bị hại |
| tiếng Việt | vie-000 | người bị nạn |
| tiếng Việt | vie-000 | người bị thiệt hại |
| tiếng Việt | vie-000 | người bị thương |
| tiếng Việt | vie-000 | người chết |
| tiếng Việt | vie-000 | vật bị hy sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | đối tượng giày vò |
| tiếng Việt | vie-000 | đối tượng trêu chọc |
