PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hầm để quan tài
Universal Networking Language
art-253
catacomb(icl>tunnel>thing)
English
eng-000
catacomb
français
fra-000
hypogée
русский
rus-000
катакомба
tiếng Việt
vie-000
hầm mộ
Bahasa Malaysia
zsm-000
kubur bawah tanah
PanLex