tiếng Việt | vie-000 |
chất xúc tác |
Universal Networking Language | art-253 | catalyst(icl>activator>thing,ant>anticatalyst) |
English | eng-000 | catalyst |
English | eng-000 | catalyzator |
français | fra-000 | catalyseur |
italiano | ita-000 | catalizzatore |
русский | rus-000 | катализатор |
tiếng Việt | vie-000 | vật xúc tác |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mangkin |