tiếng Việt | vie-000 |
thuốc đắp |
Universal Networking Language | art-253 | cataplasm(icl>dressing>thing,equ>poultice) |
Universal Networking Language | art-253 | poultice(icl>dressing>thing) |
English | eng-000 | cataplasm |
English | eng-000 | poultice |
français | fra-000 | cataplasme |
français | fra-000 | emplâtre |
français | fra-000 | topique |
русский | rus-000 | примочка |
русский | rus-000 | припарка |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc cao |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc dán |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc rịt |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc rửa |