tiếng Việt | vie-000 |
thê thảm |
English | eng-000 | catastrophic |
English | eng-000 | catastrophically |
English | eng-000 | depressful |
English | eng-000 | mournful |
English | eng-000 | utterly tragic |
français | fra-000 | lamentable |
français | fra-000 | tragique |
bokmål | nob-000 | elendig |
bokmål | nob-000 | tragisk |
русский | rus-000 | драматический |
русский | rus-000 | плачевный |
русский | rus-000 | трагизм |
русский | rus-000 | трагически |
русский | rus-000 | трагический |
русский | rus-000 | трагичность |
русский | rus-000 | ужасный |
tiếng Việt | vie-000 | ai oán |
tiếng Việt | vie-000 | bi ai |
tiếng Việt | vie-000 | bi thương |
tiếng Việt | vie-000 | bi thảm |
tiếng Việt | vie-000 | bi đát |
tiếng Việt | vie-000 | lâm ly |
tiếng Việt | vie-000 | não nuột |
tiếng Việt | vie-000 | não nùng |
tiếng Việt | vie-000 | rấ đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | thảm hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thê |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thương |
tiếng Việt | vie-000 | đáng thương |
tiếng Việt | vie-000 | ảo não |
𡨸儒 | vie-001 | 淒慘 |