tiếng Việt | vie-000 |
bắt lấy |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | clutch |
English | eng-000 | snatch |
français | fra-000 | capturer |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | se saisir |
italiano | ita-000 | abbrancare |
italiano | ita-000 | acchiappare |
italiano | ita-000 | incappare |
italiano | ita-000 | prendere |
bokmål | nob-000 | trive |
русский | rus-000 | взятие |
русский | rus-000 | ловить |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | chộp |
tiếng Việt | vie-000 | chộp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chụp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | lùng bắt |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | săn bắt |
tiếng Việt | vie-000 | tranh thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tóm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | túm |
tiếng Việt | vie-000 | vồ lấy |