tiếng Việt | vie-000 |
bắt kịp |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | nick |
English | eng-000 | overtake |
English | eng-000 | overtaken |
English | eng-000 | overtook |
bokmål | nob-000 | innhente |
bokmål | nob-000 | rekke |
tiếng Việt | vie-000 | bắt quả tang |
tiếng Việt | vie-000 | chộp |
tiếng Việt | vie-000 | theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | tóm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | với kịp |
tiếng Việt | vie-000 | với tới |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi kịp |