tiếng Việt | vie-000 |
theo kịp |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | near |
français | fra-000 | atteindre |
français | fra-000 | attraper |
français | fra-000 | joindre |
français | fra-000 | rattraper |
français | fra-000 | rejoindre |
français | fra-000 | se rattraper |
bokmål | nob-000 | innhente |
русский | rus-000 | догонять |
русский | rus-000 | поспевать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt kịp |
tiếng Việt | vie-000 | gần giống |
tiếng Việt | vie-000 | gặp |
tiếng Việt | vie-000 | về kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đến kịp |