tiếng Việt | vie-000 |
bắt gặp |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | encounter |
English | eng-000 | run into |
English | eng-000 | surprise |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | rencontrer fortuitement |
français | fra-000 | trouver |
русский | rus-000 | заставать |
русский | rus-000 | застигать |
русский | rus-000 | нападать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt quả tang |
tiếng Việt | vie-000 | bắt được quả tang |
tiếng Việt | vie-000 | chợt gặp |
tiếng Việt | vie-000 | chợt thấy |
tiếng Việt | vie-000 | gặp |
tiếng Việt | vie-000 | gặp thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | gặp được |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |