| tiếng Việt | vie-000 |
| vướng | |
| U+ | art-254 | 2607D |
| English | eng-000 | catch |
| English | eng-000 | catch to be burdened |
| English | eng-000 | caught |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stuck |
| français | fra-000 | accrocher |
| français | fra-000 | embarrassant |
| français | fra-000 | être empêtré |
| français | fra-000 | être gêné |
| français | fra-000 | être retenu |
| italiano | ita-000 | impigliarsi |
| русский | rus-000 | задевать |
| русский | rus-000 | застревать |
| русский | rus-000 | мешаться |
| русский | rus-000 | спотыкаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chặn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | bị hoãn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cồng kềnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hóc |
| tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | kẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | móc |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc phải |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | mắt kẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắc ngứ |
| tiếng Việt | vie-000 | quẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | sa lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | tắc |
| tiếng Việt | vie-000 | vấp |
| tiếng Việt | vie-000 | vấp váp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𦁽 |
