| tiếng Việt | vie-000 |
| bấu | |
| U+ | art-254 | 22E94 |
| English | eng-000 | catch |
| English | eng-000 | caught |
| English | eng-000 | nip off |
| English | eng-000 | pinch |
| français | fra-000 | pincer |
| français | fra-000 | prendre une pincée |
| français | fra-000 | s’accrocher |
| français | fra-000 | s’agripper |
| русский | rus-000 | зацепляться |
| русский | rus-000 | оцарапать |
| русский | rus-000 | таскать |
| tiếng Việt | vie-000 | bám |
| tiếng Việt | vie-000 | chộp lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | cào |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | giật |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chợt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sây sát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | níu lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | quào |
| tiếng Việt | vie-000 | véo |
| tiếng Việt | vie-000 | víu |
| tiếng Việt | vie-000 | víu lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | vớ |
| tiếng Việt | vie-000 | xách |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢺔 |
