tiếng Việt | vie-000 |
hay lây |
English | eng-000 | catching |
English | eng-000 | contagious |
English | eng-000 | taking |
bokmål | nob-000 | smittsom |
русский | rus-000 | заразительный |
русский | rus-000 | заразный |
русский | rus-000 | прилипчивый |
tiếng Việt | vie-000 | dễ lây |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | dễ quen |
tiếng Việt | vie-000 | dễ truyền nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | làm lây |
tiếng Việt | vie-000 | lây |
tiếng Việt | vie-000 | truyền nhiễm |