tiếng Việt | vie-000 |
khẩu lệnh |
English | eng-000 | catchword |
English | eng-000 | countersign |
English | eng-000 | parole |
English | eng-000 | password |
English | eng-000 | war-cry |
English | eng-000 | watchword |
français | fra-000 | mot de passe |
français | fra-000 | mot d’ordre |
italiano | ita-000 | parola d’ordine |
русский | rus-000 | команда |
русский | rus-000 | пароль |
русский | rus-000 | пропуск |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | mật khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | mật lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
𡨸儒 | vie-001 | 口令 |