tiếng Việt | vie-000 |
tính minh bạch |
English | eng-000 | categoricalness |
English | eng-000 | distinctness |
English | eng-000 | lucidity |
English | eng-000 | visibility |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | tính trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính xác thực |