tiếng Việt | vie-000 |
phạm trù |
Universal Networking Language | art-253 | category(icl>collection>thing,equ>class) |
English | eng-000 | categorical |
English | eng-000 | category |
English | eng-000 | species |
français | fra-000 | catégorie |
italiano | ita-000 | categoria |
italiano | ita-000 | categorico |
русский | rus-000 | категория |
español | spa-000 | categoría |
tiếng Việt | vie-000 | hạng |
tiếng Việt | vie-000 | hạng mục |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | loài |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
𡨸儒 | vie-001 | 範疇 |