tiếng Việt | vie-000 |
gào |
U+ | art-254 | 55C3 |
普通话 | cmn-000 | 嗃 |
國語 | cmn-001 | 嗃 |
Hànyǔ | cmn-003 | hè |
Hànyǔ | cmn-003 | hù |
Hànyǔ | cmn-003 | xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | xiāo |
English | eng-000 | caterwaul |
English | eng-000 | cried |
English | eng-000 | cry |
English | eng-000 | cry out |
English | eng-000 | flute |
English | eng-000 | shout |
français | fra-000 | brailler |
français | fra-000 | crier fort |
français | fra-000 | hucher |
français | fra-000 | hurlant |
français | fra-000 | hurler |
français | fra-000 | hurleur |
français | fra-000 | mugissant |
日本語 | jpn-000 | 嗃 |
Nihongo | jpn-001 | kibishiisama |
Nihongo | jpn-001 | koe |
Nihongo | jpn-001 | kou |
Nihongo | jpn-001 | kyou |
Nihongo | jpn-001 | semerusama |
Hangungmal | kor-001 | hak |
Hangungmal | kor-001 | hyo |
韓國語 | kor-002 | 嗃 |
русский | rus-000 | вопить |
русский | rus-000 | выть |
русский | rus-000 | горланить |
русский | rus-000 | крик |
русский | rus-000 | крикнуть |
русский | rus-000 | кричать |
русский | rus-000 | орать |
tiếng Việt | vie-000 | gào như mèo |
tiếng Việt | vie-000 | gào thét |
tiếng Việt | vie-000 | gào thết |
tiếng Việt | vie-000 | gầm |
tiếng Việt | vie-000 | gọi to |
tiếng Việt | vie-000 | hét |
tiếng Việt | vie-000 | hét to |
tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
tiếng Việt | vie-000 | hò la |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu la |
tiếng Việt | vie-000 | kêu vang |
tiếng Việt | vie-000 | la |
tiếng Việt | vie-000 | la hét |
tiếng Việt | vie-000 | la thét |
tiếng Việt | vie-000 | la ó |
tiếng Việt | vie-000 | reo |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | rít |
tiếng Việt | vie-000 | rú |
tiếng Việt | vie-000 | rống |
tiếng Việt | vie-000 | rống lên |
tiếng Việt | vie-000 | thét |
tiếng Việt | vie-000 | tru |
tiếng Việt | vie-000 | đanh nhau như mèo |
𡨸儒 | vie-001 | 嗃 |
廣東話 | yue-000 | 嗃 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | haau1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | haau3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hok3 |
广东话 | yue-004 | 嗃 |