tiếng Việt | vie-000 |
đạo Thiên chúa |
English | eng-000 | catholic |
English | eng-000 | catholicise |
English | eng-000 | catholicism |
English | eng-000 | catholicity |
français | fra-000 | catholicisme |
русский | rus-000 | католицизм |
русский | rus-000 | католический |
tiếng Việt | vie-000 | Công giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Thiên chúa giáo |
tiếng Việt | vie-000 | công giáo |