tiếng Việt | vie-000 |
tính phổ biến |
English | eng-000 | catholicity |
English | eng-000 | commonness |
English | eng-000 | popularity |
English | eng-000 | universality |
français | fra-000 | universalité |
tiếng Việt | vie-000 | tính bao trùm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất chung |
tiếng Việt | vie-000 | tính phổ cập |
tiếng Việt | vie-000 | tính phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | tính rộng khắp |
tiếng Việt | vie-000 | tính thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính toàn thể |