tiếng Việt | vie-000 |
bít |
English | eng-000 | block |
English | eng-000 | caulk |
English | eng-000 | occlude |
English | eng-000 | pug |
English | eng-000 | seal |
English | eng-000 | stop |
français | fra-000 | bit |
français | fra-000 | boucher |
français | fra-000 | colmater |
français | fra-000 | obturer |
français | fra-000 | occlure |
français | fra-000 | reboucher |
français | fra-000 | se taper |
italiano | ita-000 | otturare |
italiano | ita-000 | tamponare |
italiano | ita-000 | tappare |
italiano | ita-000 | turare |
bokmål | nob-000 | plombe |
русский | rus-000 | зажимать |
русский | rus-000 | конопатить |
tiếng Việt | vie-000 | bóp |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bịt lại |
tiếng Việt | vie-000 | chất để trám |
tiếng Việt | vie-000 | hàn |
tiếng Việt | vie-000 | lấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | nhét cho chặt |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | nút lại |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | xảm |
tiếng Việt | vie-000 | đút nút |