tiếng Việt | vie-000 |
nguyên do |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
français | fra-000 | cause |
italiano | ita-000 | causa |
italiano | ita-000 | origine |
bokmål | nob-000 | bakgrunn |
bokmål | nob-000 | grunn |
bokmål | nob-000 | skyld |
bokmål | nob-000 | årsak |
русский | rus-000 | мотив |
русский | rus-000 | мотивировка |
русский | rus-000 | причина |
tiếng Việt | vie-000 | căn do |
tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | cớ |
tiếng Việt | vie-000 | duyên cố |
tiếng Việt | vie-000 | duyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | duyên do |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ |