tiếng Việt | vie-000 |
chính nghĩa |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | just |
français | fra-000 | justice |
русский | rus-000 | праведный |
русский | rus-000 | правота |
русский | rus-000 | правый |
русский | rus-000 | справедливость |
русский | rus-000 | справедливый |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | công lý |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đại nghĩa |
𡨸儒 | vie-001 | 正義 |