tiếng Việt | vie-000 |
gây nên |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | trigger |
français | fra-000 | allumer |
français | fra-000 | attirer |
français | fra-000 | entraîner |
français | fra-000 | exciter |
français | fra-000 | occasionner |
italiano | ita-000 | cagionare |
italiano | ita-000 | comportare |
italiano | ita-000 | generare |
italiano | ita-000 | infondere |
italiano | ita-000 | innescare |
bokmål | nob-000 | danne |
bokmål | nob-000 | gjøre |
bokmål | nob-000 | la |
bokmål | nob-000 | opphavsmann |
русский | rus-000 | обусловливать |
русский | rus-000 | причинять |
русский | rus-000 | родить |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | cần phải |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | kéo theo |
tiếng Việt | vie-000 | là nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | là nguyên nhân của |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sản sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dựng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |