tiếng Việt | vie-000 |
tạo ra |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | coin |
English | eng-000 | create |
English | eng-000 | creative |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | evolve |
English | eng-000 | mint |
français | fra-000 | créer |
français | fra-000 | faire |
italiano | ita-000 | apportare |
italiano | ita-000 | causare |
italiano | ita-000 | coniare |
italiano | ita-000 | creare |
italiano | ita-000 | destare |
italiano | ita-000 | germogliare |
italiano | ita-000 | ingenerare |
italiano | ita-000 | originare |
bokmål | nob-000 | sette |
русский | rus-000 | творить |
svenska | swe-000 | förrätta |
svenska | swe-000 | göra |
svenska | swe-000 | utföra |
українська | ukr-000 | творити |
tiếng Việt | vie-000 | chế ra |
tiếng Việt | vie-000 | chế thành |
tiếng Việt | vie-000 | chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | là căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nên |
tiếng Việt | vie-000 | làm nảy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ra |