tiếng Việt | vie-000 |
khiến |
U+ | art-254 | 9063 |
普通话 | cmn-000 | 遣 |
國語 | cmn-001 | 遣 |
Hànyǔ | cmn-003 | qiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qiǎn |
English | eng-000 | bid |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | dispatch |
English | eng-000 | enjoin |
English | eng-000 | exile |
English | eng-000 | order |
English | eng-000 | prevail |
English | eng-000 | send |
English | eng-000 | send off |
français | fra-000 | charger de |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | donner l’ordre de |
français | fra-000 | inciter |
français | fra-000 | pour |
français | fra-000 | pousser |
français | fra-000 | rendre |
italiano | ita-000 | incutere |
日本語 | jpn-000 | 遣 |
Nihongo | jpn-001 | ken |
Nihongo | jpn-001 | tsukau |
Nihongo | jpn-001 | tsukawasu |
Nihongo | jpn-001 | yaru |
한국어 | kor-000 | 견 |
Hangungmal | kor-001 | kyen |
韓國語 | kor-002 | 遣 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 遣 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kiɛ̌n |
русский | rus-000 | велеть |
русский | rus-000 | повелевать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | cho nên |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | hạ lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | khó có thể ... |
tiếng Việt | vie-000 | nên |
tiếng Việt | vie-000 | ra lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | ra mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai bảo |
tiếng Việt | vie-000 | sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | để |
𡨸儒 | vie-001 | 縴 |
𡨸儒 | vie-001 | 纤 |
𡨸儒 | vie-001 | 遣 |
廣東話 | yue-000 | 遣 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hin2 |
广东话 | yue-004 | 遣 |