PanLinx

tiếng Việtvie-000
khiến
U+art-2549063
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003qiàn
Hànyǔcmn-003qiǎn
Englisheng-000bid
Englisheng-000cause
Englisheng-000dispatch
Englisheng-000enjoin
Englisheng-000exile
Englisheng-000order
Englisheng-000prevail
Englisheng-000send
Englisheng-000send off
françaisfra-000charger de
françaisfra-000donner
françaisfra-000donner l’ordre de
françaisfra-000inciter
françaisfra-000pour
françaisfra-000pousser
françaisfra-000rendre
italianoita-000incutere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ken
Nihongojpn-001tsukau
Nihongojpn-001tsukawasu
Nihongojpn-001yaru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyen
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002kiɛ̌n
русскийrus-000велеть
русскийrus-000повелевать
tiếng Việtvie-000bảo
tiếng Việtvie-000bắt phải
tiếng Việtvie-000cho nên
tiếng Việtvie-000chỉ thị
tiếng Việtvie-000gây
tiếng Việtvie-000gợi lên
tiếng Việtvie-000hạ lệnh
tiếng Việtvie-000khích động
tiếng Việtvie-000khó có thể ...
tiếng Việtvie-000nên
tiếng Việtvie-000ra lệnh
tiếng Việtvie-000ra mệnh lệnh
tiếng Việtvie-000sai
tiếng Việtvie-000sai bảo
tiếng Việtvie-000sai khiến
tiếng Việtvie-000thuyết phục
tiếng Việtvie-000xui
tiếng Việtvie-000xui giục
tiếng Việtvie-000để
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hin2
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx