tiếng Việt | vie-000 |
không có lý do |
English | eng-000 | causeless |
English | eng-000 | gratuitous |
English | eng-000 | motiveless |
English | eng-000 | ungrounded |
English | eng-000 | unmotivated |
English | eng-000 | unmotived |
français | fra-000 | immotivé |
tiếng Việt | vie-000 | không có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không có động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô cớ |