PanLinx

tiếng Việtvie-000
châm chọc
Englisheng-000caustic
Englisheng-000caustically
Englisheng-000indulge in personalities against
Englisheng-000mordacious
Englisheng-000mordant
Englisheng-000needle
Englisheng-000salt
Englisheng-000sneer
Englisheng-000taunt
Englisheng-000tauntingly
Englisheng-000vitriolic
Englisheng-000waspish
françaisfra-000acéré
françaisfra-000sarcastique
françaisfra-000égratigner
italianoita-000caustico
italianoita-000sarcastico
bokmålnob-000ironi
bokmålnob-000ironisk
bokmålnob-000stikkpille
русскийrus-000вызывающий
русскийrus-000едкий
русскийrus-000едкость
русскийrus-000ехидный
русскийrus-000колкий
русскийrus-000колкость
русскийrus-000колоть
русскийrus-000колючий
русскийrus-000косой
русскийrus-000подкалывать
русскийrus-000сатира
русскийrus-000уколоть
русскийrus-000язвительный
русскийrus-000язвить
tiếng Việtvie-000bóng gió
tiếng Việtvie-000cay độc
tiếng Việtvie-000chua cay
tiếng Việtvie-000chua chát
tiếng Việtvie-000chua ngoa
tiếng Việtvie-000châm biếm
tiếng Việtvie-000châm chích
tiếng Việtvie-000chọc tức
tiếng Việtvie-000gay gắt
tiếng Việtvie-000hiểm ác
tiếng Việtvie-000hóm hỉnh
tiếng Việtvie-000hằn học
tiếng Việtvie-000khiêu khích
tiếng Việtvie-000khêu gan
tiếng Việtvie-000khích
tiếng Việtvie-000làm mếch lòng
tiếng Việtvie-000lời bóng gió
tiếng Việtvie-000lời chế giễu
tiếng Việtvie-000mỉa mai
tiếng Việtvie-000mỉa mai cay độc
tiếng Việtvie-000nghi hoặc
tiếng Việtvie-000nói xỏ
tiếng Việtvie-000nói xỏ xiên
tiếng Việtvie-000sắc cạnh
tiếng Việtvie-000sắc sảo
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thâm độc
tiếng Việtvie-000trêu tức
tiếng Việtvie-000xa gần
tiếng Việtvie-000xỏ xiên
tiếng Việtvie-000đay nghiến
tiếng Việtvie-000độc địa


PanLex

PanLex-PanLinx