tiếng Việt | vie-000 |
vật kỳ lạ |
English | eng-000 | caution |
English | eng-000 | curiosity |
English | eng-000 | knock-out |
English | eng-000 | phenomena |
English | eng-000 | phenomenon |
русский | rus-000 | редкость |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh lạ |
tiếng Việt | vie-000 | của hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vật |
tiếng Việt | vie-000 | người cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | người kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | người kỳ quái |
tiếng Việt | vie-000 | người lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | người xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự việc phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | vật hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | vật khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật quý |
tiếng Việt | vie-000 | đồ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quý |