tiếng Việt | vie-000 |
phóng túng |
English | eng-000 | cavalier |
English | eng-000 | latitudinarian |
English | eng-000 | licentious |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | on the loose |
English | eng-000 | running wild |
English | eng-000 | ungoverned |
English | eng-000 | unruly |
English | eng-000 | wild |
français | fra-000 | affranchi |
français | fra-000 | débridé |
français | fra-000 | dévergondé |
français | fra-000 | effréné |
français | fra-000 | fantaisiste |
français | fra-000 | gai |
français | fra-000 | grivois |
français | fra-000 | latitudinaire |
français | fra-000 | librement |
français | fra-000 | léger |
français | fra-000 | polisson |
français | fra-000 | relâché |
français | fra-000 | vert |
français | fra-000 | émancipé |
français | fra-000 | épicé |
italiano | ita-000 | licenzioso |
italiano | ita-000 | sfrenato |
русский | rus-000 | непутевый |
русский | rus-000 | разгул |
русский | rus-000 | разгульный |
русский | rus-000 | разнузданный |
tiếng Việt | vie-000 | buông thả |
tiếng Việt | vie-000 | bê tha |
tiếng Việt | vie-000 | bông lông |
tiếng Việt | vie-000 | bừa b i |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bâi |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | dâm loạn |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô dộ |
tiếng Việt | vie-000 | hết mực |
tiếng Việt | vie-000 | không bị kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | không trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngông |
tiếng Việt | vie-000 | nhả nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | phóng lãng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đâng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | quá trớn |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | th lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | truy hoan |
tiếng Việt | vie-000 | trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |
tiếng Việt | vie-000 | vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | đàng điếm |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu |
𡨸儒 | vie-001 | 放縱 |