PanLinx

tiếng Việtvie-000
sào huyệt
Englisheng-000caveat
Englisheng-000den
Englisheng-000haunt
Englisheng-000nest
Englisheng-000retreat
françaisfra-000caverne
françaisfra-000refuge
françaisfra-000repaire
italianoita-000covo
русскийrus-000гнездо
русскийrus-000логовище
русскийrus-000рассадник
tiếng Việtvie-000hang
tiếng Việtvie-000hang ổ
tiếng Việtvie-000nơi trốn tránh
tiếng Việtvie-000nơi ẩn náu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000ổ trộm cướp
𡨸儒vie-001巢穴


PanLex

PanLex-PanLinx