PanLinx

tiếng Việtvie-000
hết
العربيةarb-000اِنْتَهَى
U+art-2542334A
U+art-254250DE
U+art-2546B47
المغربيةary-000تكمّل
المغربيةary-000سالى
المغربيةary-000كمل
българскиbul-000завършвам
българскиbul-000финиширам
catalàcat-000acabar
catalàcat-000finalitzar
češtinaces-000skončit
普通话cmn-000
普通话cmn-000结束
國語cmn-001
國語cmn-001結束
Hànyǔcmn-003xiē
Hànyǔcmn-003
Cymraegcym-000gorffen
Deutschdeu-000aufhören
Deutschdeu-000enden
ελληνικάell-000τελειώνω
Englisheng-000cease
Englisheng-000come to an end
Englisheng-000do
Englisheng-000end
Englisheng-000expire
Englisheng-000finis
Englisheng-000finish
Englisheng-000finished
Englisheng-000lodge
Englisheng-000off
Englisheng-000over
Englisheng-000rest
Englisheng-000spend
Englisheng-000stop
Englisheng-000thro
Englisheng-000through
Englisheng-000thro’
Englisheng-000up
Esperantoepo-000finiĝi
suomifin-000loppua
suomifin-000päättyä
françaisfra-000cesser
françaisfra-000complètement
françaisfra-000du tout
françaisfra-000faire
françaisfra-000finir
françaisfra-000jusqu’au bout
françaisfra-000jusqu’à la fin
françaisfra-000n’avoir plus de
françaisfra-000passer
françaisfra-000revenir
françaisfra-000se démentir
françaisfra-000se terminer
françaisfra-000s’épuiser
françaisfra-000tout
françaisfra-000épuisé
kreyòl ayisyenhat-000fini
Hiligaynonhil-000aban
हिन्दीhin-000ख़त्म होना
italianoita-000cessare
italianoita-000esaurito
italianoita-000finire
italianoita-000svuotarsi
日本語jpn-000
日本語jpn-000終わる
Nihongojpn-001kai
Nihongojpn-001ketsu
Nihongojpn-001tsukiru
Nihongojpn-001yameru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001hel
韓國語kor-002
latinelat-000finem habeo
latinelat-000finio
latinelat-000finior
latinelat-000terminor
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002xiæt
မြန်မာဘာသာmya-000ပြီး
bokmålnob-000avslutte
bokmålnob-000opp
bokmålnob-000slutt
bokmålnob-000ut
bokmålnob-000utgang
occitanoci-000acabar
occitanoci-000finir
occitanoci-000terminar
فارسیpes-000تمام شدن
polskipol-000skończyć
portuguêspor-000acabar
portuguêspor-000terminar
русскийrus-000дотла
русскийrus-000дочиста
русскийrus-000зака́нчиваться
русскийrus-000заканчиваться
русскийrus-000зако́нчиться
русскийrus-000иссякать
русскийrus-000истекать
русскийrus-000истощаться
русскийrus-000исчерпываться
русскийrus-000кончаться
русскийrus-000миновать
русскийrus-000око́нчиться
русскийrus-000полностью
русскийrus-000прежде
русскийrus-000униматься
españolspa-000acabar
españolspa-000acabarse
españolspa-000finalizar
españolspa-000terminar
españolspa-000terminarse
svenskaswe-000avsluta
తెలుగుtel-000అంతమవు
తెలుగుtel-000పూర్తవు
Türkçetur-000bitmek
اردوurd-000ختم ہونا
tiếng Việtvie-000bán hết
tiếng Việtvie-000bị kiệt quệ
tiếng Việtvie-000bị tiêu hao
tiếng Việtvie-000chót
tiếng Việtvie-000cạn
tiếng Việtvie-000dùng hết
tiếng Việtvie-000dịu đi
tiếng Việtvie-000dứt
tiếng Việtvie-000dừng
tiếng Việtvie-000hoàn thành
tiếng Việtvie-000hoàn toàn
tiếng Việtvie-000hẳn
tiếng Việtvie-000hết sạch
tiếng Việtvie-000khỏi
tiếng Việtvie-000kiệt
tiếng Việtvie-000kết liễu
tiếng Việtvie-000kết thúc
tiếng Việtvie-000làm xong
tiếng Việtvie-000lỗi thời
tiếng Việtvie-000mãn
tiếng Việtvie-000ngớt
tiếng Việtvie-000ngừng
tiếng Việtvie-000qua
tiếng Việtvie-000qua khỏi
tiếng Việtvie-000ra hết
tiếng Việtvie-000rồi
tiếng Việtvie-000sạch
tiếng Việtvie-000sạch sành sanh
tiếng Việtvie-000sạch trụi
tiếng Việtvie-000sự cuối
tiếng Việtvie-000thoạt tiên
tiếng Việtvie-000thoạt đầu
tiếng Việtvie-000thôi
tiếng Việtvie-000toàn bộ
tiếng Việtvie-000trôi qua
tiếng Việtvie-000trước
tiếng Việtvie-000trước tiên
tiếng Việtvie-000trọn vẹn
tiếng Việtvie-000trụi
tiếng Việtvie-000tàn
tiếng Việtvie-000tạnh
tiếng Việtvie-000tận cùng
tiếng Việtvie-000xong
tiếng Việtvie-000đã hoàn thành
tiếng Việtvie-000đã kết thúc
tiếng Việtvie-000đã xong
tiếng Việtvie-000đầu tiên
tiếng Việtvie-000đầy đủ
tiếng Việtvie-000đến cùng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣍊
𡨸儒vie-001𥃞
lingaedje walonwln-000esse fini
lingaedje walonwln-000esse foû
lingaedje walonwln-000esse houte
lingaedje walonwln-000esse tot fwait
lingaedje walonwln-000fini
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hit3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx